I. Bảng Giá Ống Nước Tiền Phong (HDPE, PVC, PPR) 2023 Mới Nhất
– QUANG MINH xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá ống nhựa Tiền Phong mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.02.2023.
Bạn đang xem: Báo giá phụ kiện hdpe tiền phong 2023
– Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực : cấp thoát nước, công nghiệp xây dựng, giếng nước ngầm cho dân dụng và công nghiệp, cầu đường, hóa chất, địa chất, dầu khí, hệ thống thoát nước thải các đô thị, khu công nghiệp, nước tưới tiêu trong nông lâm nghiệp, ống nước tự chảy ở vùng cao…
– Các sản phẩm ống nhựa PVC,HDPE,PPR và phụ kiện Tiền Phong sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1452:2009, 4427:2007 , Tiêu chuẩn DIN 8077:8078 và được đăng ký chất lượng sản phẩm tại Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam ( TCVN : 8491: 2011, 7305:2007 ).
– QUANG MINH với kinh nghiệm làm đại lý phân phối chính thức của Nhựa Tiền Phong. Chúng tôi cam kết bán hàng chất lượng, dịch vụ khách hàng tận tâm, uy tín, nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng.
II. BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN TIỀN PHONG MỚI NHẤT 2023
1.Mời Quý Khách hàng tham khảo xem và tải về bảng giá bên dưới
BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PVC-U_ BS | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PVC-U _ ISO | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN HDPE | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PP-R | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TIỀN PHONG | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG 2 LỚP GÂN XOẮN HDPE | XEM | TẢI VỀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA GÂN THÀNH ĐÔI 2 VÁCH HDPE | XEM | TẢI VỀ |
2.Bảng giá ống và phụ kiện nhựa TIỀN PHONG Miền Nam áp dụng cho :
TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
gmail.com QUANG MINH- NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:Ống nhựa – Phụ Kiện u
PVC/HDPE/PP-R: Bình Minh, Hoa Sen, Đạt Hòa, Đệ Nhất, Đồng Nai, Stroman.
Ống &Phụ kiện dành cho tưới nông nghiệp như: Tưới nhỏ giọt, tưới phun sương,tưới phun mưa
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong 2023
Bảng báo giá nhựa tiền phong Tháng 2023 của quý 1
I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA u
PVC TIỀN PHONG
Dưới đây bảng giá ống nhựa Tiền Phong đơn giá niêm yết. Và sau chiết khấu bán hàng của công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Để quý khách hàng dễ dàng so sánh
Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-20231. Bảng báo giá ống Thoát u
PVC Tiền Phong
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 6,930 | 5,544 |
Ống nhựa u PVC | 27 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 8,580 | 6,864 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Thoát | PN3 | 1.20 | Mét | 16,610 | 13,288 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 29,374 | 23,499 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 35,420 | 28,336 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 43,230 | 34,584 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Thoát | PN3 | 1.90 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Thoát | PN3 | 2.00 | Mét | 72,160 | 57,728 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Thoát | PN3 | 2.20 | Mét | 88,880 | 71,104 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Thoát | PN3 | 2.50 | Mét | 115,390 | 92,312 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Thoát | PN3 | 2.80 | Mét | 144,980 | 115,984 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Thoát | PN3 | 3.20 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Thoát | PN3 | 3.50 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Thoát | PN3 | 3.90 | Mét | 216,370 | 173,096 |
2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | Đơn vị tính | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Class0 | PN10 | 1.20 | Mét | 8,470 | 6,776 |
Ống nhựa u PVC | 27 | Class0 | PN10 | 1.30 | Mét | 10,780 | 8,624 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class0 | PN8 | 1.30 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class0 | PN6 | 1.50 | Mét | 18,590 | 14,872 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class0 | PN6 | 1.60 | Mét | 22,770 | 18,216 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class0 | PN5 | 1.50 | Mét | 30,250 | 24,200 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class0 | PN5 | 1.90 | Mét | 41,360 | 33,088 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class0 | PN4 | 1.80 | Mét | 49,390 | 39,512 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class0 | PN4 | 2.20 | Mét | 73,920 | 59,136 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class0 | PN4 | 2.50 | Mét | 90,970 | 72,776 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class0 | PN4 | 2.80 | Mét | 113,080 | 90,464 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class0 | PN4 | 3.20 | Mét | 151,030 | 120,824 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class0 | PN4 | 3.60 | Mét | 185,900 | 148,720 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class0 | PN4 | 3.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class0 | PN4 | 4.40 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class0 | PN4 | 4.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class0 | PN4 | 5.50 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class0 | PN4 | 6.20 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class0 | PN4 | 7.00 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class0 | PN4 | 7.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 450 | Class0 | PN4 | 8.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa u PVC | 500 | Class0 | PN4 | 9.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Class1 | PN12.5 | 1.50 | Mét | 9,240 | 7,392 |
Ống nhựa u PVC | 27 | Class1 | PN12.5 | 1.60 | Mét | 12,650 | 10,120 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class1 | PN10 | 1.70 | Mét | 15,950 | 12,760 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class1 | PN8 | 1.70 | Mét | 21,890 | 17,512 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class1 | PN8 | 1.90 | Mét | 26,070 | 20,856 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class1 | PN6 | 1.80 | Mét | 36,850 | 29,480 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 46,860 | 37,488 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 57,860 | 46,288 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class1 | PN5 | 2.70 | Mét | 86,130 | 68,904 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class1 | PN5 | 3.10 | Mét | 106,480 | 85,184 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class1 | PN5 | 3.50 | Mét | 133,100 | 106,480 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class1 | PN5 | 4.00 | Mét | 176,000 | 140,800 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class1 | PN5 | 4.40 | Mét | 215,710 | 172,568 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class1 | PN5 | 4.90 | Mét | 269,136 | 215,309 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class1 | PN5 | 5.50 | Mét | 328,908 | 263,126 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class1 | PN5 | 6.20 | Mét | 431,568 | 345,254 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class1 | PN5 | 6.90 | Mét | 513,216 | 410,573 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class1 | PN5 | 7.70 | Mét | 644,004 | 515,203 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class1 | PN5 | 8.70 | Mét | 841,428 | 673,142 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class1 | PN5 | 9.80 | Mét | 1,069,308 | 855,446 |
Ống nhựa u PVC | 450 | Class1 | PN5 | 11.00 | Mét | 1,351,512 | 1,081,210 |
Ống nhựa u PVC | 500 | Class1 | PN5 | 12.30 | Mét | 1,706,724 | 1,365,379 |
4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Class2 | PN16 | 1,60 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa u PVC | 27 | Class2 | PN16 | 2,00 | Mét | 14,080 | 11,264 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class2 | PN12.5 | 2,00 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class2 | PN10 | 2,00 | Mét | 24,860 | 19,888 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class2 | PN10 | 2,30 | Mét | 30,030 | 24,024 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class2 | PN8 | 2,30 | Mét | 42,900 | 34,320 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class2 | PN8 | 2,90 | Mét | 61,050 | 48,840 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class2 | PN6 | 2,70 | Mét | 66,880 | 53,504 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class2 | PN6 | 3,20 | Mét | 98,010 | 78,408 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class2 | PN6 | 3,70 | Mét | 126,170 | 100,936 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class2 | PN6 | 4,10 | Mét | 156,860 | 125,488 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class2 | PN6 | 4,70 | Mét | 203,170 | 162,536 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class2 | PN6 | 5,30 | Mét | 256,740 | 205,392 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class2 | PN6 | 4,90 | Mét | 318,780 | 255,024 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class2 | PN6 | 4,91 | Mét | 388,908 | 311,126 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class2 | PN6 | 4,92 | Mét | 503,604 | 402,883 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class2 | PN6 | 4,93 | Mét | 604,584 | 483,667 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class2 | PN6 | 4,94 | Mét | 772,632 | 618,106 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class2 | PN6 | 4,95 | Mét | 1,001,052 | 800,842 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class2 | PN6 | 4,96 | Mét | 1,271,582 | 1,017,266 |
Ống nhựa u PVC | 450 | Class2 | PN6 | 4,97 | Mét | 1,612,548 | 1,290,038 |
Ống nhựa u PVC | 500 | Class2 | PN6 | 4,98 | Mét |
5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 21 | Class3 | PN25 | 2,40 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa u PVC | 27 | Class3 | PN25 | 3,00 | Mét | 19,910 | 15,928 |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class3 | PN16 | 2,60 | Mét | 22,110 | 17,688 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class3 | PN12.5 | 2,50 | Mét | 29,260 | 23,408 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class3 | PN12.5 | 2,90 | Mét | 36,300 | 29,040 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class3 | PN10 | 2,90 | Mét | 51,920 | 41,536 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class3 | PN10 | 3,60 | Mét | 75,680 | 60,544 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class3 | PN8 | 3,50 | Mét | 87,670 | 70,136 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class3 | PN8 | 4,20 | Mét | 137,280 | 109,824 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class3 | PN8 | 4,80 | Mét | 160,050 | 128,040 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class3 | PN8 | 5,40 | Mét | 209,880 | 167,904 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class3 | PN8 | 6,20 | Mét | 262,790 | 210,232 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class3 | PN8 | 6,90 | Mét | 327,910 | 262,328 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class3 | PN8 | 7,70 | Mét | 406,780 | 325,424 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class3 | PN8 | 8.60 | Mét | 505,116 | 404,093 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class3 | PN8 | 9.60 | Mét | 650,916 | 520,733 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class3 | PN8 | 10.70 | Mét | 776,736 | 621,389 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class3 | PN8 | 12.10 | Mét | 970,812 | 776,650 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class3 | PN8 | 13.60 | Mét | 1,299,024 | 1,039,219 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class3 | PN8 | 15.30 | Mét | 1,646,352 | 1,317,082 |
Ống nhựa u PVC | 450 | Class3 | PN8 | 17.20 | Mét | 2,082,240 | 1,665,792 |
Ống nhựa u PVC | 500 | Class3 | PN8 | Mét |
6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong u
PVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 34 | Class4 | PN25 | 3,80 | Mét | 32,780 | 26,224 |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class4 | PN25 | 3,20 | Mét | 36,190 | 28,952 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class4 | PN16 | 3,60 | Mét | 45,540 | 36,432 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class4 | PN12.5 | 3,60 | Mét | 65,120 | 52,096 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class4 | PN12.5 | 4,50 | Mét | 95,150 | 76,120 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class4 | PN10 | 4,30 | Mét | 108,900 | 87,120 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class4 | PN10 | 5,30 | Mét | 164,340 | 131,472 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class4 | PN10 | 6,00 | Mét | 201,630 | 161,304 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class4 | PN10 | 6,70 | Mét | 256,850 | 205,480 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class4 | PN10 | 7,70 | Mét | 333,410 | 266,728 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class4 | PN10 | 8,60 | Mét | 419,650 | 335,720 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class4 | PN10 | 9,60 | Mét | 521,290 | 417,032 |
7. Bảng báo giá ống Tiền Phong u
PVC Class5
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 42 | Class5 | PN25 | 4,70 | Mét | 48,730 | 38,984 |
Ống nhựa u PVC | 48 | Class5 | PN25 | 5,40 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class5 | PN16 | 4,50 | Mét | 78,210 | 62,568 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class5 | PN16 | 5,60 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class5 | PN12.5 | 5,40 | Mét | 135,300 | 108,240 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class5 | PN12.5 | 6,60 | Mét | 202,840 | 162,272 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class5 | PN12.5 | 7,40 | Mét | 247,170 | 197,736 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class5 | PN12.5 | 8,30 | Mét | 315,920 | 252,736 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class5 | PN12.5 | 9,50 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class5 | PN12.5 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class5 | PN12.5 | 11,90 | Mét | 642,510 | 514,008 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class5 | PN12.5 | 13,40 | Mét | 815,540 | 652,432 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class5 | PN12.5 | 14,80 | Mét | 1,037,960 | 830,368 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class5 | PN12.5 | 16,60 | Mét | 1,245,530 | 996,424 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class5 | PN12.5 | 18,70 | Mét | 1,577,400 | 1,261,920 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class5 | PN12.5 | 21,10 | Mét | 2,007,720 | 1,606,176 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class5 | PN12.5 | 23,70 | Mét | 2,539,680 | 2,031,744 |
8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong u
PVC Class6
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 60 | Class6 | PN25 | 6,70 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống nhựa u PVC | 75 | Class6 | PN25 | 8,40 | Mét | 165,990 | 132,792 |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class6 | PN16 | 6,70 | Mét | 163,460 | 130,768 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class6 | PN16 | 8,10 | Mét | 245,850 | 196,680 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class6 | PN16 | 9,20 | Mét | 303,160 | 242,528 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class6 | PN16 | 10,30 | Mét | 387,750 | 310,200 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class6 | PN16 | 11,80 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống nhựa u PVC | 180 | Class6 | PN16 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống nhựa u PVC | 200 | Class6 | PN16 | 14,70 | Mét | 784,740 | 627,792 |
Ống nhựa u PVC | 225 | Class6 | PN16 | 16,60 | Mét | 975,480 | 780,384 |
Ống nhựa u PVC | 250 | Class6 | PN16 | 18,40 | Mét | 1,266,100 | 1,012,880 |
Ống nhựa u PVC | 280 | Class6 | PN16 | 20,60 | Mét | 1,518,550 | 1,214,840 |
Ống nhựa u PVC | 315 | Class6 | PN16 | 23,20 | Mét | 1,919,940 | 1,535,952 |
Ống nhựa u PVC | 355 | Class6 | PN16 | 26,10 | Mét | 2,445,850 | 1,956,680 |
Ống nhựa u PVC | 400 | Class6 | PN16 | 30,00 | Mét | 3,196,380 | 2,557,104 |
9. Bảng giá ống Tiền Phong u
PVC Class7
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa u PVC | 90 | Class7 | PN25 | 10.10 | Mét | 235,950 | 188,760 |
Ống nhựa u PVC | 110 | Class7 | PN25 | 12.30 | Mét | 349,800 | 279,840 |
Ống nhựa u PVC | 125 | Class7 | PN25 | 14.00 | Mét | 433,070 | 346,456 |
Ống nhựa u PVC | 140 | Class7 | PN25 | 15.70 | Mét | 548,020 | 438,416 |
Ống nhựa u PVC | 160 | Class7 | PN25 | 17.90 | Mét | 713,350 | 570,680 |
II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PPR – ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
Bảng giá PPR - 01.01.20231. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN10 | 2,30 | Mét | 23,957 | 11,499 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN10 | 2,80 | Mét | 42,807 | 20,547 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN10 | 2,90 | Mét | 55,473 | 26,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN10 | 3,70 | Mét | 74,422 | 35,723 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN10 | 4,60 | Mét | 109,080 | 52,358 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN10 | 5,80 | Mét | 173,389 | 83,227 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN10 | 6,80 | Mét | 241,135 | 115,745 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN10 | 8,20 | Mét | 351,883 | 168,904 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN10 | 10,00 | Mét | 563,269 | 270,369 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN10 | 11,40 | Mét | 697,680 | 334,886 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN10 | 12,70 | Mét | 860,858 | 413,212 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN10 | 14,60 | Mét | 1,174,745 | 563,878 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN10 | 16,40 | Mét | 1,850,923 | 888,443 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN10 | 18,20 | Mét | 2,245,909 | 1,078,036 |
2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN16 | 2,80 | Mét | 26,705 | 12,818 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN16 | 3,50 | Mét | 49,287 | 23,658 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN16 | 4,40 | Mét | 66,665 | 31,999 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN16 | 5,50 | Mét | 90,327 | 43,357 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN16 | 6,90 | Mét | 143,640 | 68,947 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN16 | 8,60 | Mét | 225,720 | 108,346 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN16 | 10,30 | Mét | 307,800 | 147,744 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN16 | 12,30 | Mét | 430,920 | 206,842 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN16 | 15,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN16 | 17,10 | Mét | 851,629 | 408,782 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN16 | 19,20 | Mét | 1,036,309 | 497,428 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN16 | 21,90 | Mét | 1,436,400 | 689,472 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN16 | 24,60 | Mét | 2,573,247 | 1,235,159 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN16 | 27,40 | Mét | 3,182,662 | 1,527,678 |
3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | Độ dày | Đơn vị tính | Đơn giá niêm yết | Giá bán |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN20 | 3,40 | Mét | 29,651 | 14,232 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN20 | 4,20 | Mét | 52,037 | 24,978 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN20 | 5,40 | Mét | 76,582 | 36,759 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN20 | 6,70 | Mét | 118,505 | 56,882 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN20 | 8,30 | Mét | 184,189 | 88,411 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN20 | 10,50 | Mét | 290,323 | 139,355 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN20 | 12,50 | Mét | 402,153 | 193,033 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN20 | 15,00 | Mét | 601,265 | 288,607 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN20 | 18,30 | Mét | 846,425 | 406,284 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN20 | 20,80 | Mét | 1,138,909 | 546,676 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN20 | 23,30 | Mét | 1,446,709 | 694,420 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN20 | 26,60 | Mét | 1,923,775 | 923,412 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN20 | 29,00 | Mét | 3,024,687 | 1,451,850 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN20 | 33,20 | Mét | 3,724,429 | 1,787,726 |
4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN25 | 4,10 | Mét | 32,793 | 15,741 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN25 | 5,10 | Mét | 54,393 | 26,109 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN25 | 6,50 | Mét | 84,142 | 40,388 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN25 | 8,10 | Mét | 128,618 | 61,737 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN25 | 10,10 | Mét | 205,200 | 98,496 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN25 | 12,70 | Mét | 323,215 | 155,143 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN25 | 15,10 | Mét | 456,545 | 219,142 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN25 | 18,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN25 | 22,10 | Mét | 974,749 | 467,880 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN25 | 25,10 | Mét | 1,308,175 | 627,924 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN25 | 28,10 | Mét | 1,723,680 | 827,366 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN25 | 32,10 | Mét | 2,232,557 | 1,071,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN25 | 36,10 | Mét | 3,476,127 | 1,668,541 |
III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 100 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
1. ống nhựa HDPE D20
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D20 PN16 | 2,00 | Mét | 7,727 | 5,332 |
Ống HDPE 100 – D20 PN20 | 2,30 | Mét | 9,091 | 6,273 |
2. ống nhựa HDPE D25
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D25 PN10 | Mét | 9,364 | 6,461 | |
Ống HDPE 100 – D25 PN12.5 | 2,00 | Mét | 9,818 | 6,774 |
Ống HDPE 100 – D25 PN16 | 2,30 | Mét | 11,727 | 8,092 |
Ống HDPE 100 – D25 PN20 | 3,00 | Mét | 13,727 | 9,472 |
3. ống nhựa HDPE D32
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D32 PN10 | 2,00 | Mét | 13,455 | 9,284 |
Ống HDPE 100 – D32 PN12.5 | 2,40 | Mét | 16,091 | 11,103 |
Ống HDPE 100 – D32 PN16 | 3,00 | Mét | 18,909 | 13,047 |
Ống HDPE 100 – D32 PN20 | 3,60 | Mét | 22,636 | 15,619 |
4. ống nhựa HDPE D40
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D40 PN6 | 1,80 | Mét | 15,364 | 10,601 |
Ống HDPE 100 – D40 PN8 | 2,00 | Mét | 16,636 | 11,479 |
Ống HDPE 100 – D40 PN10 | 2,40 | Mét | 20,091 | 13,863 |
Ống HDPE 100 – D40 PN12.5 | 3,00 | Mét | 24,273 | 16,748 |
Ống HDPE 100 – D40 PN16 | 3,70 | Mét | 29,182 | 20,136 |
Ống HDPE 100 – D40 PN20 | 4,50 | Mét | 34,636 | 23,899 |
5. ống nhựa HDPE D50
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D50 PN6 | 2,00 | Mét | 21,727 | 14,992 |
Ống HDPE 100 – D50 PN8 | 2,40 | Mét | 25,818 | 17,814 |
Ống HDPE 100 – D50 PN10 | 3,00 | Mét | 31,273 | 21,578 |
Ống HDPE 100 – D50 PN12.5 | 3,70 | Mét | 37,636 | 25,969 |
Ống HDPE 100 – D50 PN16 | 4,60 | Mét | 45,273 | 31,238 |
Ống HDPE 100 – D50 PN20 | 5,60 | Mét | 53,545 | 36,946 |
6. ống nhựa HDPE D63
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D63 PN6 | 2,50 | Mét | 33,909 | 23,397 |
Ống HDPE 100 – D63 PN8 | 3,00 | Mét | 40,091 | 27,663 |
Ống HDPE 100 – D63 PN10 | 3,80 | Mét | 49,727 | 34,312 |
Ống HDPE 100 – D63 PN12.5 | 4,70 | Mét | 59,727 | 41,212 |
Ống HDPE 100 – D63 PN16 | 5,80 | Mét | 71,818 | 49,554 |
Ống HDPE 100 – D63 PN20 | 7,10 | Mét | 85,273 | 58,838 |
7. ống nhựa HDPE D75
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D75 PN6 | 2,90 | Mét | 46,182 | 31,866 |
Ống HDPE 100 – D75 PN8 | 3,60 | Mét | 57,000 | 39,330 |
Ống HDPE 100 – D75 PN10 | 4,50 | Mét | 70,364 | 48,551 |
Ống HDPE 100 – D75 PN12.5 | 5,60 | Mét | 84,727 | 58,462 |
Ống HDPE 100 – D75 PN16 | 6,80 | Mét | 101,091 | 69,753 |
Ống HDPE 100 – D75 PN20 | 8,40 | Mét | 120,818 | 83,364 |
8. ống nhựa HDPE D90
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D90 PN6 | 3,50 | Mét | 75,728 | 52,252 |
Ống HDPE 100 – D90 PN8 | 4,30 | Mét | 91,273 | 62,978 |
Ống HDPE 100 – D90 PN10 | 5,40 | Mét | 101,909 | 70,317 |
Ống HDPE 100 – D90 PN12.5 | 6,70 | Mét | 120,545 | 83,176 |
Ống HDPE 100 – D90 PN16 | 8,20 | Mét | 144,727 | 99,862 |
Ống HDPE 100 – D90 PN20 | 10,10 | Mét | 173,455 | 119,684 |
9. ống nhựa HDPE D110
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D110 PN6 | 4,20 | Mét | 97,273 | 67,118 |
Ống HDPE 100 – D110 PN8 | 5,30 | Mét | 120,818 | 83,364 |
Ống HDPE 100 – D110 PN10 | 6,60 | Mét | 151,091 | 104,253 |
Ống HDPE 100 – D110 PN12.5 | 8,10 | Mét | 182,545 | 125,956 |
Ống HDPE 100 – D110 PN16 | 10,00 | Mét | 218,000 | 150,420 |
Ống HDPE 100 – D110 PN20 | 12,30 | Mét | 261,818 | 180,654 |
10. ống nhựa HDPE D125
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D125 PN6 | 4,80 | Mét | 125,818 | 86,814 |
Ống HDPE 100 – D125 PN8 | 6,00 | Mét | 156,000 | 107,640 |
Ống HDPE 100 – D125 PN10 | 7,40 | Mét | 190,727 | 131,602 |
Ống HDPE 100 – D125 PN12.5 | 9,20 | Mét | 232,455 | 160,394 |
Ống HDPE 100 – D125 PN16 | 11,40 | Mét | 282,000 | 194,580 |
Ống HDPE 100 – D125 PN20 | 14,00 | Mét | 336,545 | 232,216 |
11. ống nhựa HDPE D140
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D140 PN6 | 5,40 | Mét | 157,909 | 108,957 |
Ống HDPE 100 – D140 PN8 | 6,70 | Mét | 194,273 | 134,048 |
Ống HDPE 100 – D140 PN10 | 8,30 | Mét | 238,091 | 164,283 |
Ống HDPE 100 – D140 PN12.5 | 10,30 | Mét | 288,364 | 198,971 |
Ống HDPE 100 – D140 PN16 | 12,70 | Mét | 349,636 | 241,249 |
Ống HDPE 100 – D140 PN20 | 15,70 | Mét | 420,545 | 290,176 |
12. ống nhựa HDPE D160
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D160 PN6 | 6,20 | Mét | 206,909 | 142,767 |
Ống HDPE 100 – D160 PN8 | 7,70 | Mét | 255,091 | 176,013 |
Ống HDPE 100 – D160 PN10 | 9,50 | Mét | 312,909 | 215,907 |
Ống HDPE 100 – D160 PN12.5 | 11,80 | Mét | 376,273 | 259,628 |
Ống HDPE 100 – D160 PN16 | 14,60 | Mét | 462,364 | 319,031 |
Ống HDPE 100 – D160 PN20 | 17,90 | Mét | 551,818 | 380,754 |
13. ống nhựa HDPE D180
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D180 PN6 | 6,90 | Mét | 258,545 | 178,396 |
Ống HDPE 100 – D180 PN8 | 8,60 | Mét | 321,182 | 221,616 |
Ống HDPE 100 – D180 PN10 | 10,70 | Mét | 393,909 | 271,797 |
Ống HDPE 100 – D180 PN12.5 | 13,30 | Mét | 479,727 | 331,012 |
Ống HDPE 100 – D180 PN16 | 14,60 | Mét | 578,818 | 399,384 |
Ống HDPE 100 – D180 PN20 | 17,90 | Mét | 697,455 | 481,244 |
14. ống nhựa HDPE D200
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D200 PN6 | 7,70 | Mét | 321,091 | 221,553 |
Ống HDPE 100 – D200 PN8 | 9,60 | Mét | 400,091 | 276,063 |
Ống HDPE 100 – D200 PN10 | 11,90 | Mét | 493,636 | 340,609 |
Ống HDPE 100 – D200 PN12.5 | 14,70 | Mét | 599,455 | 413,624 |
Ống HDPE 100 – D200 PN16 | 18,20 | Mét | 727,727 | 502,132 |
Ống HDPE 100 – D200 PN20 | 22,40 | Mét | 867,545 | 598,606 |
15. ống nhựa HDPE D225
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D225 PN6 | 8,60 | Mét | 402,818 | 277,944 |
Ống HDPE 100 – D225 PN8 | 10,80 | Mét | 503,818 | 347,634 |
Ống HDPE 100 – D225 PN10 | 13,40 | Mét | 616,273 | 425,228 |
Ống HDPE 100 – D225 PN12.5 | 16,60 | Mét | 743,091 | 512,733 |
Ống HDPE 100 – D225 PN16 | 20,50 | Mét | 893,182 | 616,296 |
Ống HDPE 100 – D225 PN20 | 25,20 | Mét | 1,073,182 | 740,496 |
16. ống nhựa HDPE D250
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D250 PN6 | 9,60 | Mét | 499,000 | 344,310 |
Ống HDPE 100 – D250 PN8 | 11,90 | Mét | 614,818 | 424,224 |
Ống HDPE 100 – D250 PN10 | 14,80 | Mét | 757,364 | 522,581 |
Ống HDPE 100 – D250 PN12.5 | 18,40 | Mét | 923,909 | 637,497 |
Ống HDPE 100 – D250 PN16 | 22,70 | Mét | 1,116,909 | 770,667 |
Ống HDPE 100 – D250 PN20 | 27,90 | Mét | 1,325,636 | 914,689 |
17. ống nhựa HDPE D280
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D280 PN6 | 10,70 | Mét | 618,818 | 426,984 |
Ống HDPE 100 – D280 PN8 | 13,40 | Mét | 784,273 | 541,148 |
Ống HDPE 100 – D280 PN10 | 16,60 | Mét | 950,818 | 656,064 |
Ống HDPE 100 – D280 PN12.5 | 20,60 | Mét | 1,158,364 | 799,271 |
Ống HDPE 100 – D280 PN16 | 25,40 | Mét | 1,399,727 | 965,812 |
Ống HDPE 100 – D280 PN20 | 31,30 | Mét | 1,660,727 | 1,145,902 |
18. ống nhựa HDPE D315
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D315 PN6 | 12,10 | Mét | 789,091 | 544,473 |
Ống HDPE 100 – D315 PN8 | 15,00 | Mét | 982,455 | 677,894 |
Ống HDPE 100 – D315 PN10 | 18,70 | Mét | 1,192,727 | 822,982 |
Ống HDPE 100 – D315 PN12.5 | 23,20 | Mét | 1,448,818 | 999,684 |
Ống HDPE 100 – D315 PN16 | 28,60 | Mét | 1,756,000 | 1,211,640 |
Ống HDPE 100 – D315 PN20 | 35,20 | Mét | 2,112,727 | 1,457,782 |
19. ống nhựa HDPE D355
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D355 PN6 | 13,60 | Mét | 1,002,273 | 691,568 |
Ống HDPE 100 – D355 PN8 | 16,90 | Mét | 1,235,455 | 852,464 |
Ống HDPE 100 – D355 PN10 | 21,10 | Mét | 1,515,727 | 1,045,852 |
Ống HDPE 100 – D355 PN12.5 | 26,10 | Mét | 1,837,545 | 1,267,906 |
Ống HDPE 100 – D355 PN16 | 32,20 | Mét | 2,228,273 | 1,537,508 |
Ống HDPE 100 – D355 PN20 | 39,70 | Mét | 2,681,909 | 1,850,517 |
20. ống nhựa HDPE D400
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D400 PN6 | 15,30 | Mét | 1,264,455 | 872,474 |
Ống HDPE 100 – D400 PN8 | 19,10 | Mét | 1,584,364 | 1,093,211 |
Ống HDPE 100 – D400 PN10 | 23,70 | Mét | 1,926,000 | 1,328,940 |
Ống HDPE 100 – D400 PN12.5 | 29,40 | Mét | 2,326,364 | 1,605,191 |
Ống HDPE 100 – D400 PN16 | 36,30 | Mét | 2,841,000 | 1,960,290 |
Ống HDPE 100 – D400 PN20 | 44,70 | Mét | 3,412,000 | 2,354,280 |
21. ống nhựa HDPE D450
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D450 PN6 | 17,20 | Mét | 1,615,909 | 1,114,977 |
Ống HDPE 100 – D450 PN8 | 21,50 | Mét | 1,988,727 | 1,372,222 |
Ống HDPE 100 – D450 PN10 | 26,70 | Mét | 2,433,727 | 1,679,272 |
Ống HDPE 100 – D450 PN12.5 | 33,10 | Mét | 2,941,364 | 2,029,541 |
Ống HDPE 100 – D450 PN16 | 40,90 | Mét | 3,595,909 | 2,481,177 |
Ống HDPE 100 – D450 PN20 | 50,30 | Mét | 4,310,909 | 2,974,527 |
22. ống nhựa HDPE D500
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D500 PN6 | 19,10 | Mét | 1,967,909 | 1,357,857 |
Ống HDPE 100 – D500 PN8 | 23,90 | Mét | 2,467,091 | 1,702,293 |
Ống HDPE 100 – D500 PN10 | 29,70 | Mét | 3,026,455 | 2,088,254 |
Ống HDPE 100 – D500 PN12.5 | 36,80 | Mét | 3,660,545 | 2,525,776 |
Ống HDPE 100 – D500 PN16 | 45,40 | Mét | 4,457,545 | 3,075,706 |
Ống HDPE 100 – D500 PN20 | 55,80 | Mét | 5,338,545 | 3,683,596 |
23. ống nhựa HDPE D560
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D560 PN6 | 21,40 | Mét | 2,702,727 | 1,864,882 |
Ống HDPE 100 – D560 PN8 | 26,70 | Mét | 3,332,727 | 2,299,582 |
Ống HDPE 100 – D560 PN10 | 33,20 | Mét | 4,091,818 | 2,823,354 |
Ống HDPE 100 – D560 PN12.5 | 41,20 | Mét | 4,994,545 | 3,446,236 |
Ống HDPE 100 – D560 PN16 | 50,80 | Mét | 6,032,727 | 4,162,582 |
24. ống nhựa HDPE D630
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D630 PN6 | 24,10 | Mét | 3,424,545 | 2,362,936 |
Ống HDPE 100 – D630 PN8 | 30,00 | Mét | 4,210,909 | 2,905,527 |
Ống HDPE 100 – D630 PN10 | 37,40 | Mét | 5,182,727 | 3,576,082 |
Ống HDPE 100 – D630 PN12.5 | 46,30 | Mét | 6,312,727 | 4,355,782 |
Ống HDPE 100 – D630 PN16 | 57,20 | Mét | 7,167,273 | 4,945,418 |
25. ống nhựa HDPE D710
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D710 PN6 | 27,20 | Mét | 4,360,000 | 3,008,400 |
Ống HDPE 100 – D710 PN8 | 33,90 | Mét | 5,369,091 | 3,704,673 |
Ống HDPE 100 – D710 PN10 | 42,10 | Mét | 6,586,364 | 4,544,591 |
Ống HDPE 100 – D710 PN12.5 | 52,20 | Mét | 8,031,818 | 5,541,954 |
Ống HDPE 100 – D710 PN16 | 64,50 | Mét | 9,723,636 | 6,709,309 |
26. ống nhựa HDPE D800
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D800 PN6 | 30,60 | Mét | 5,521,818 | 3,810,054 |
Ống HDPE 100 – D800 PN8 | 38,10 | Mét | 7,486,000 | 5,165,340 |
Ống HDPE 100 – D800 PN10 | 47,40 | Mét | 8,351,818 | 5,762,754 |
Ống HDPE 100 – D800 PN12.5 | 58,80 | Mét | 8,351,818 | 5,762,754 |
27. ống nhựa HDPE D900
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D900 PN6 | 34,40 | Mét | 6,983,636 | 4,818,709 |
Ống HDPE 100 – D900 PN8 | 42,90 | Mét | 8,610,909 | 5,941,527 |
Ống HDPE 100 – D900 PN10 | 53,30 | Mét | 10,564,545 | 7,289,536 |
Ống HDPE 100 – D900 PN12.5 | 66,20 | Mét | 12,907,273 | 8,906,018 |
28. ống nhựa HDPE D1000
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1000 PN6 | 38,20 | Mét | 8,617,273 | 5,945,918 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN8 | 47,70 | Mét | 10,639,091 | 7,340,973 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN10 | 59,30 | Mét | 13,056,364 | 9,008,891 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5 | 72,50 | Mét | 15,720,909 | 10,847,427 |
29. ống nhựa HDPE D1200
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1000 PN6 | 38,20 | Mét | 8,617,273 | 5,945,918 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN8 | 47,70 | Mét | 10,639,091 | 7,340,973 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN10 | 59,30 | Mét | 13,056,364 | 9,008,891 |
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5 | 72,50 | Mét | 15,720,909 | 10,847,427 |
30. ống nhựa HDPE D1400
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1400 PN6 | 53,50 | Mét | 21,945,000 | 15,142,050 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN8 | 66,70 | Mét | 27,061,800 | 18,672,642 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN10 | 83,00 | Mét | 32,995,500 | 22,766,895 |
Ống HDPE 100 – D1400 PN12 | Mét |
31. ống nhựa HDPE D1600
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1600 PN6 | 61,20 | Mét | 28,682,000 | 19,790,580 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN8 | 76,20 | Mét | 35,336,000 | 24,381,840 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN10 | 94,80 | Mét | 43,068,500 | 29,717,265 |
Ống HDPE 100 – D1600 PN12 | Mét |
32. ống nhựa HDPE D1800
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D1800 PN6 | 68,80 | Mét | 33,118,750 | 22,851,938 |
Ống HDPE 100 – D1800 PN8 | 85,80 | Mét | 40,627,374 | 28,032,888 |
Ống HDPE 100 – D1800 PN10 | 106,60 | Mét | 19,258,531 | 13,288,386 |
33. ống nhựa HDPE D2000 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Giá bán |
Ống HDPE 100 – D2000 PN6 | 76,40 | Mét | 40,923,750 | 28,237,388 |
Ống HDPE 100 – D2000 PN8 | 95,30 | Mét | 50,163,750 | 34,612,988 |
Ống HDPE 100 – D2000 PN10 | 118,50 | Mét | 61,180,000 | 42,214,200 |
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Mua ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?
Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.
Xem thêm: Top Game Nhập Vai Đồ Họa Đẹp Cho Mobile Hay Nhất Đồ Họa Cực Đẹp 2024
Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất. Ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.
Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.
Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.
Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Các loại độ dày của ống u
PVC Tiền Phong
Tùy từng đường kính của ống sẽ có các loại độ dày khác nhau. Để phân biệt đơn giản hơn khi ta phân biệt ống bằng Class. Với độ dày thông dụng trong các công trình xây dựng dân dụng. Hay các tòa nhà chung cư cao tầng. Thì các chủ đ