Bảng Báo Giá Phụ Kiện Hdpe Tiền Phong 2023, Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023

I. Bảng Giá Ống Nước Tiền Phong (HDPE, PVC, PPR) 2023 Mới Nhất

–  QUANG MINH xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá ống nhựa Tiền Phong mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.02.2023.

Bạn đang xem: Báo giá phụ kiện hdpe tiền phong 2023

– Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực : cấp thoát nước, công nghiệp xây dựng, giếng nước ngầm cho dân dụng và công nghiệp, cầu đường, hóa chất, địa chất, dầu khí, hệ thống thoát nước thải các đô thị, khu công nghiệp, nước tưới tiêu trong nông lâm nghiệp, ống nước tự chảy ở vùng cao…

– Các sản phẩm ống nhựa PVC,HDPE,PPR và phụ kiện Tiền Phong sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1452:2009, 4427:2007 , Tiêu chuẩn DIN 8077:8078 và được đăng ký chất lượng sản phẩm tại Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam ( TCVN : 8491: 2011, 7305:2007 ).  

*

– QUANG MINH với kinh nghiệm làm đại lý phân phối chính thức của Nhựa Tiền Phong. Chúng tôi cam kết bán hàng chất lượng, dịch vụ khách hàng tận tâm, uy tín, nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng. 

II. BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN TIỀN PHONG MỚI NHẤT 2023

1.Mời Quý Khách hàng tham khảo xem và tải về bảng giá bên dưới

TÊN SẢN PHẨM

BẢNG GIÁ

LINK TẢI

BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PVC-U_ BS

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PVC-U _ ISO

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN HDPE

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG & PHỤ KIỆN PP-R

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TIỀN PHONG

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG 2 LỚP GÂN XOẮN HDPE

XEM

TẢI VỀ

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA GÂN THÀNH ĐÔI 2 VÁCH HDPE

XEM

TẢI VỀ

2.Bảng giá ống và phụ kiện nhựa TIỀN PHONG Miền Nam áp dụng cho :

TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

gmail.com QUANG MINH- NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:

Ống nhựa – Phụ Kiện u
PVC/HDPE/PP-R: Bình Minh, Hoa Sen, Đạt Hòa, Đệ Nhất, Đồng Nai, Stroman.

Ống &Phụ kiện dành cho tưới nông nghiệp như: Tưới nhỏ giọt, tưới phun sương,tưới phun mưa

Bảng báo giá ống nhựa tiền phong 2023

Bảng báo giá nhựa tiền phong Tháng 2023 của quý 1

*

I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA u
PVC TIỀN PHONG

Dưới đây bảng giá ống nhựa Tiền Phong đơn giá niêm yết. Và sau chiết khấu bán hàng của công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Để quý khách hàng dễ dàng so sánh

Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-2023

1. Bảng báo giá ống Thoát u
PVC Tiền Phong

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
21ThoátPN31.00Mét6,9305,544
Ống nhựa u
PVC
27ThoátPN31.00Mét8,5806,864
Ống nhựa u
PVC
34ThoátPN31.00Mét11,1108,888
Ống nhựa u
PVC
42ThoátPN31.20Mét16,61013,288
Ống nhựa u
PVC
48ThoátPN31.40Mét19,47015,576
Ống nhựa u
PVC
60ThoátPN31.40Mét29,37423,499
Ống nhựa u
PVC
75ThoátPN31.50Mét35,42028,336
Ống nhựa u
PVC
90ThoátPN31.50Mét43,23034,584
Ống nhựa u
PVC
110ThoátPN31.90Mét65,34052,272
Ống nhựa u
PVC
125ThoátPN32.00Mét72,16057,728
Ống nhựa u
PVC
140ThoátPN32.20Mét88,88071,104
Ống nhựa u
PVC
160ThoátPN32.50Mét115,39092,312
Ống nhựa u
PVC
180ThoátPN32.80Mét144,980115,984
Ống nhựa u
PVC
200ThoátPN33.20Mét216,370173,096
Ống nhựa u
PVC
225ThoátPN33.50Mét216,370173,096
Ống nhựa u
PVC
250ThoátPN33.90Mét216,370173,096

2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong u
PVC

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐơn vị tínhGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
21Class0PN101.20Mét8,4706,776
Ống nhựa u
PVC
27Class0PN101.30Mét10,7808,624
Ống nhựa u
PVC
34Class0PN81.30Mét12,98010,384
Ống nhựa u
PVC
42Class0PN61.50Mét18,59014,872
Ống nhựa u
PVC
48Class0PN61.60Mét22,77018,216
Ống nhựa u
PVC
60Class0PN51.50Mét30,25024,200
Ống nhựa u
PVC
75Class0PN51.90Mét41,36033,088
Ống nhựa u
PVC
90Class0PN41.80Mét49,39039,512
Ống nhựa u
PVC
110Class0PN42.20Mét73,92059,136
Ống nhựa u
PVC
125Class0PN42.50Mét90,97072,776
Ống nhựa u
PVC
140Class0PN42.80Mét113,08090,464
Ống nhựa u
PVC
160Class0PN43.20Mét151,030120,824
Ống nhựa u
PVC
180Class0PN43.60Mét185,900148,720
Ống nhựa u
PVC
200Class0PN43.90Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
225Class0PN44.40Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
250Class0PN44.90Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
280Class0PN45.50Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
315Class0PN46.20Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
355Class0PN47.00Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
400Class0PN47.80Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
450Class0PN48.80Mét226,820181,456
Ống nhựa u
PVC
500Class0PN49.80Mét226,820181,456

3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong u
PVC

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
21Class1PN12.51.50Mét9,2407,392
Ống nhựa u
PVC
27Class1PN12.51.60Mét12,65010,120
Ống nhựa u
PVC
34Class1PN101.70Mét15,95012,760
Ống nhựa u
PVC
42Class1PN81.70Mét21,89017,512
Ống nhựa u
PVC
48Class1PN81.90Mét26,07020,856
Ống nhựa u
PVC
60Class1PN61.80Mét36,85029,480
Ống nhựa u
PVC
75Class1PN52.20Mét46,86037,488
Ống nhựa u
PVC
90Class1PN52.20Mét57,86046,288
Ống nhựa u
PVC
110Class1PN52.70Mét86,13068,904
Ống nhựa u
PVC
125Class1PN53.10Mét106,48085,184
Ống nhựa u
PVC
140Class1PN53.50Mét133,100106,480
Ống nhựa u
PVC
160Class1PN54.00Mét176,000140,800
Ống nhựa u
PVC
180Class1PN54.40Mét215,710172,568
Ống nhựa u
PVC
200Class1PN54.90Mét269,136215,309
Ống nhựa u
PVC
225Class1PN55.50Mét328,908263,126
Ống nhựa u
PVC
250Class1PN56.20Mét431,568345,254
Ống nhựa u
PVC
280Class1PN56.90Mét513,216410,573
Ống nhựa u
PVC
315Class1PN57.70Mét644,004515,203
Ống nhựa u
PVC
355Class1PN58.70Mét841,428673,142
Ống nhựa u
PVC
400Class1PN59.80Mét1,069,308855,446
Ống nhựa u
PVC
450Class1PN511.00Mét1,351,5121,081,210
Ống nhựa u
PVC
500Class1PN512.30Mét1,706,7241,365,379

4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong u
PVC

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
21Class2PN161,60Mét11,1108,888
Ống nhựa u
PVC
27Class2PN162,00Mét14,08011,264
Ống nhựa u
PVC
34Class2PN12.52,00Mét19,47015,576
Ống nhựa u
PVC
42Class2PN102,00Mét24,86019,888
Ống nhựa u
PVC
48Class2PN102,30Mét30,03024,024
Ống nhựa u
PVC
60Class2PN82,30Mét42,90034,320
Ống nhựa u
PVC
75Class2PN82,90Mét61,05048,840
Ống nhựa u
PVC
90Class2PN62,70Mét66,88053,504
Ống nhựa u
PVC
110Class2PN63,20Mét98,01078,408
Ống nhựa u
PVC
125Class2PN63,70Mét126,170100,936
Ống nhựa u
PVC
140Class2PN64,10Mét156,860125,488
Ống nhựa u
PVC
160Class2PN64,70Mét203,170162,536
Ống nhựa u
PVC
180Class2PN65,30Mét256,740205,392
Ống nhựa u
PVC
200Class2PN64,90Mét318,780255,024
Ống nhựa u
PVC
225Class2PN64,91Mét388,908311,126
Ống nhựa u
PVC
250Class2PN64,92Mét503,604402,883
Ống nhựa u
PVC
280Class2PN64,93Mét604,584483,667
Ống nhựa u
PVC
315Class2PN64,94Mét772,632618,106
Ống nhựa u
PVC
355Class2PN64,95Mét1,001,052800,842
Ống nhựa u
PVC
400Class2PN64,96Mét1,271,5821,017,266
Ống nhựa u
PVC
450Class2PN64,97Mét1,612,5481,290,038
Ống nhựa u
PVC
500Class2PN64,98Mét

5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong u
PVC

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
21Class3PN252,40Mét12,98010,384
Ống nhựa u
PVC
27Class3PN253,00Mét19,91015,928
Ống nhựa u
PVC
34Class3PN162,60Mét22,11017,688
Ống nhựa u
PVC
42Class3PN12.52,50Mét29,26023,408
Ống nhựa u
PVC
48Class3PN12.52,90Mét36,30029,040
Ống nhựa u
PVC
60Class3PN102,90Mét51,92041,536
Ống nhựa u
PVC
75Class3PN103,60Mét75,68060,544
Ống nhựa u
PVC
90Class3PN83,50Mét87,67070,136
Ống nhựa u
PVC
110Class3PN84,20Mét137,280109,824
Ống nhựa u
PVC
125Class3PN84,80Mét160,050128,040
Ống nhựa u
PVC
140Class3PN85,40Mét209,880167,904
Ống nhựa u
PVC
160Class3PN86,20Mét262,790210,232
Ống nhựa u
PVC
180Class3PN86,90Mét327,910262,328
Ống nhựa u
PVC
200Class3PN87,70Mét406,780325,424
Ống nhựa u
PVC
225Class3PN88.60Mét505,116404,093
Ống nhựa u
PVC
250Class3PN89.60Mét650,916520,733
Ống nhựa u
PVC
280Class3PN810.70Mét776,736621,389
Ống nhựa u
PVC
315Class3PN812.10Mét970,812776,650
Ống nhựa u
PVC
355Class3PN813.60Mét1,299,0241,039,219
Ống nhựa u
PVC
400Class3PN815.30Mét1,646,3521,317,082
Ống nhựa u
PVC
450Class3PN817.20Mét2,082,2401,665,792
Ống nhựa u
PVC
500Class3PN8Mét

6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong u
PVC

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
34Class4PN253,80Mét32,78026,224
Ống nhựa u
PVC
42Class4PN253,20Mét36,19028,952
Ống nhựa u
PVC
48Class4PN163,60Mét45,54036,432
Ống nhựa u
PVC
60Class4PN12.53,60Mét65,12052,096
Ống nhựa u
PVC
75Class4PN12.54,50Mét95,15076,120
Ống nhựa u
PVC
90Class4PN104,30Mét108,90087,120
Ống nhựa u
PVC
110Class4PN105,30Mét164,340131,472
Ống nhựa u
PVC
125Class4PN106,00Mét201,630161,304
Ống nhựa u
PVC
140Class4PN106,70Mét256,850205,480
Ống nhựa u
PVC
160Class4PN107,70Mét333,410266,728
Ống nhựa u
PVC
180Class4PN108,60Mét419,650335,720
Ống nhựa u
PVC
200Class4PN109,60Mét521,290417,032

7. Bảng báo giá ống Tiền Phong u
PVC Class5

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
42Class5PN254,70Mét48,73038,984
Ống nhựa u
PVC
48Class5PN255,40Mét65,34052,272
Ống nhựa u
PVC
60Class5PN164,50Mét78,21062,568
Ống nhựa u
PVC
75Class5PN165,60Mét114,84091,872
Ống nhựa u
PVC
90Class5PN12.55,40Mét135,300108,240
Ống nhựa u
PVC
110Class5PN12.56,60Mét202,840162,272
Ống nhựa u
PVC
125Class5PN12.57,40Mét247,170197,736
Ống nhựa u
PVC
140Class5PN12.58,30Mét315,920252,736
Ống nhựa u
PVC
160Class5PN12.59,50Mét503,360402,688
Ống nhựa u
PVC
180Class5PN12.510,70Mét519,860415,888
Ống nhựa u
PVC
200Class5PN12.511,90Mét642,510514,008
Ống nhựa u
PVC
225Class5PN12.513,40Mét815,540652,432
Ống nhựa u
PVC
250Class5PN12.514,80Mét1,037,960830,368
Ống nhựa u
PVC
280Class5PN12.516,60Mét1,245,530996,424
Ống nhựa u
PVC
315Class5PN12.518,70Mét1,577,4001,261,920
Ống nhựa u
PVC
355Class5PN12.521,10Mét2,007,7201,606,176
Ống nhựa u
PVC
400Class5PN12.523,70Mét2,539,6802,031,744

8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong u
PVC Class6

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
60Class6PN256,70Mét114,84091,872
Ống nhựa u
PVC
75Class6PN258,40Mét165,990132,792
Ống nhựa u
PVC
90Class6PN166,70Mét163,460130,768
Ống nhựa u
PVC
110Class6PN168,10Mét245,850196,680
Ống nhựa u
PVC
125Class6PN169,20Mét303,160242,528
Ống nhựa u
PVC
140Class6PN1610,30Mét387,750310,200
Ống nhựa u
PVC
160Class6PN1611,80Mét503,360402,688
Ống nhựa u
PVC
180Class6PN1610,70Mét519,860415,888
Ống nhựa u
PVC
200Class6PN1614,70Mét784,740627,792
Ống nhựa u
PVC
225Class6PN1616,60Mét975,480780,384
Ống nhựa u
PVC
250Class6PN1618,40Mét1,266,1001,012,880
Ống nhựa u
PVC
280Class6PN1620,60Mét1,518,5501,214,840
Ống nhựa u
PVC
315Class6PN1623,20Mét1,919,9401,535,952
Ống nhựa u
PVC
355Class6PN1626,10Mét2,445,8501,956,680
Ống nhựa u
PVC
400Class6PN1630,00Mét3,196,3802,557,104

9. Bảng giá ống Tiền Phong u
PVC Class7

Tên sản phẩmĐKClassÁp suấtĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGía bán
Ống nhựa u
PVC
90Class7PN2510.10Mét235,950188,760
Ống nhựa u
PVC
110Class7PN2512.30Mét349,800279,840
Ống nhựa u
PVC
125Class7PN2514.00Mét433,070346,456
Ống nhựa u
PVC
140Class7PN2515.70Mét548,020438,416
Ống nhựa u
PVC
160Class7PN2517.90Mét713,350570,680

II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PPR – ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Bảng giá PPR - 01.01.2023

1. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10

TÊN SẢN PHẨMĐKÁP SUẤTDÀYĐVTĐƠN GIÁGIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR20PN102,30Mét23,95711,499
Ống nước chịu nhiệt PPR25PN102,80Mét42,80720,547
Ống nước chịu nhiệt PPR34PN102,90Mét55,47326,627
Ống nước chịu nhiệt PPR40PN103,70Mét74,42235,723
Ống nước chịu nhiệt PPR50PN104,60Mét109,08052,358
Ống nước chịu nhiệt PPR63PN105,80Mét173,38983,227
Ống nước chịu nhiệt PPR75PN106,80Mét241,135115,745
Ống nước chịu nhiệt PPR90PN108,20Mét351,883168,904
Ống nước chịu nhiệt PPR110PN1010,00Mét563,269270,369
Ống nước chịu nhiệt PPR125PN1011,40Mét697,680334,886
Ống nước chịu nhiệt PPR140PN1012,70Mét860,858413,212
Ống nước chịu nhiệt PPR160PN1014,60Mét1,174,745563,878
Ống nước chịu nhiệt PPR180PN1016,40Mét1,850,923888,443
Ống nước chịu nhiệt PPR200PN1018,20Mét2,245,9091,078,036

2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16

TÊN SẢN PHẨMĐKÁP SUẤTDÀYĐVTĐƠN GIÁGIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR20PN162,80Mét26,70512,818
Ống nước chịu nhiệt PPR25PN163,50Mét49,28723,658
Ống nước chịu nhiệt PPR34PN164,40Mét66,66531,999
Ống nước chịu nhiệt PPR40PN165,50Mét90,32743,357
Ống nước chịu nhiệt PPR50PN166,90Mét143,64068,947
Ống nước chịu nhiệt PPR63PN168,60Mét225,720108,346
Ống nước chịu nhiệt PPR75PN1610,30Mét307,800147,744
Ống nước chịu nhiệt PPR90PN1612,30Mét430,920206,842
Ống nước chịu nhiệt PPR110PN1615,10Mét656,640315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR125PN1617,10Mét851,629408,782
Ống nước chịu nhiệt PPR140PN1619,20Mét1,036,309497,428
Ống nước chịu nhiệt PPR160PN1621,90Mét1,436,400689,472
Ống nước chịu nhiệt PPR180PN1624,60Mét2,573,2471,235,159
Ống nước chịu nhiệt PPR200PN1627,40Mét3,182,6621,527,678

3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20

TÊN SẢN PHẨMĐKÁP SUẤTĐộ dàyĐơn vị tínhĐơn giá niêm yếtGiá bán
Ống nước chịu nhiệt PPR20PN203,40Mét29,65114,232
Ống nước chịu nhiệt PPR25PN204,20Mét52,03724,978
Ống nước chịu nhiệt PPR34PN205,40Mét76,58236,759
Ống nước chịu nhiệt PPR40PN206,70Mét118,50556,882
Ống nước chịu nhiệt PPR50PN208,30Mét184,18988,411
Ống nước chịu nhiệt PPR63PN2010,50Mét290,323139,355
Ống nước chịu nhiệt PPR75PN2012,50Mét402,153193,033
Ống nước chịu nhiệt PPR90PN2015,00Mét601,265288,607
Ống nước chịu nhiệt PPR110PN2018,30Mét846,425406,284
Ống nước chịu nhiệt PPR125PN2020,80Mét1,138,909546,676
Ống nước chịu nhiệt PPR140PN2023,30Mét1,446,709694,420
Ống nước chịu nhiệt PPR160PN2026,60Mét1,923,775923,412
Ống nước chịu nhiệt PPR180PN2029,00Mét3,024,6871,451,850
Ống nước chịu nhiệt PPR200PN2033,20Mét3,724,4291,787,726

4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25

TÊN SẢN PHẨMĐKÁP SUẤTDÀYĐVTĐƠN GIÁGIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR20PN254,10Mét32,79315,741
Ống nước chịu nhiệt PPR25PN255,10Mét54,39326,109
Ống nước chịu nhiệt PPR34PN256,50Mét84,14240,388
Ống nước chịu nhiệt PPR40PN258,10Mét128,61861,737
Ống nước chịu nhiệt PPR50PN2510,10Mét205,20098,496
Ống nước chịu nhiệt PPR63PN2512,70Mét323,215155,143
Ống nước chịu nhiệt PPR75PN2515,10Mét456,545219,142
Ống nước chịu nhiệt PPR90PN2518,10Mét656,640315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR110PN2522,10Mét974,749467,880
Ống nước chịu nhiệt PPR125PN2525,10Mét1,308,175627,924
Ống nước chịu nhiệt PPR140PN2528,10Mét1,723,680827,366
Ống nước chịu nhiệt PPR160PN2532,10Mét2,232,5571,071,627
Ống nước chịu nhiệt PPR180PN2536,10Mét3,476,1271,668,541

III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 100 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

1. ống nhựa HDPE D20

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D20 PN162,00Mét7,7275,332
Ống HDPE 100 – D20 PN202,30Mét9,0916,273

2. ống nhựa HDPE D25

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D25 PN10Mét9,3646,461
Ống HDPE 100 – D25 PN12.52,00Mét9,8186,774
Ống HDPE 100 – D25 PN162,30Mét11,7278,092
Ống HDPE 100 – D25 PN203,00Mét13,7279,472

3. ống nhựa HDPE D32

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D32 PN102,00Mét13,4559,284
Ống HDPE 100 – D32 PN12.52,40Mét16,09111,103
Ống HDPE 100 – D32 PN163,00Mét18,90913,047
Ống HDPE 100 – D32 PN203,60Mét22,63615,619

4. ống nhựa HDPE D40

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D40 PN61,80Mét15,36410,601
Ống HDPE 100 – D40 PN82,00Mét16,63611,479
Ống HDPE 100 – D40 PN102,40Mét20,09113,863
Ống HDPE 100 – D40 PN12.53,00Mét24,27316,748
Ống HDPE 100 – D40 PN163,70Mét29,18220,136
Ống HDPE 100 – D40 PN204,50Mét34,63623,899

5. ống nhựa HDPE D50

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D50 PN62,00Mét21,72714,992
Ống HDPE 100 – D50 PN82,40Mét25,81817,814
Ống HDPE 100 – D50 PN103,00Mét31,27321,578
Ống HDPE 100 – D50 PN12.53,70Mét37,63625,969
Ống HDPE 100 – D50 PN164,60Mét45,27331,238
Ống HDPE 100 – D50 PN205,60Mét53,54536,946

6. ống nhựa HDPE D63

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D63 PN62,50Mét33,90923,397
Ống HDPE 100 – D63 PN83,00Mét40,09127,663
Ống HDPE 100 – D63 PN103,80Mét49,72734,312
Ống HDPE 100 – D63 PN12.54,70Mét59,72741,212
Ống HDPE 100 – D63 PN165,80Mét71,81849,554
Ống HDPE 100 – D63 PN207,10Mét85,27358,838

7. ống nhựa HDPE D75

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D75 PN62,90Mét46,18231,866
Ống HDPE 100 – D75 PN83,60Mét57,00039,330
Ống HDPE 100 – D75 PN104,50Mét70,36448,551
Ống HDPE 100 – D75 PN12.55,60Mét84,72758,462
Ống HDPE 100 – D75 PN166,80Mét101,09169,753
Ống HDPE 100 – D75 PN208,40Mét120,81883,364

8. ống nhựa HDPE D90

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D90 PN63,50Mét75,72852,252
Ống HDPE 100 – D90 PN84,30Mét91,27362,978
Ống HDPE 100 – D90 PN105,40Mét101,90970,317
Ống HDPE 100 – D90 PN12.56,70Mét120,54583,176
Ống HDPE 100 – D90 PN168,20Mét144,72799,862
Ống HDPE 100 – D90 PN2010,10Mét173,455119,684

9. ống nhựa HDPE D110

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D110 PN64,20Mét97,27367,118
Ống HDPE 100 – D110 PN85,30Mét120,81883,364
Ống HDPE 100 – D110 PN106,60Mét151,091104,253
Ống HDPE 100 – D110 PN12.58,10Mét182,545125,956
Ống HDPE 100 – D110 PN1610,00Mét218,000150,420
Ống HDPE 100 – D110 PN2012,30Mét261,818180,654

10. ống nhựa HDPE D125

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D125 PN64,80Mét125,81886,814
Ống HDPE 100 – D125 PN86,00Mét156,000107,640
Ống HDPE 100 – D125 PN107,40Mét190,727131,602
Ống HDPE 100 – D125 PN12.59,20Mét232,455160,394
Ống HDPE 100 – D125 PN1611,40Mét282,000194,580
Ống HDPE 100 – D125 PN2014,00Mét336,545232,216

11. ống nhựa HDPE D140

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D140 PN65,40Mét157,909108,957
Ống HDPE 100 – D140 PN86,70Mét194,273134,048
Ống HDPE 100 – D140 PN108,30Mét238,091164,283
Ống HDPE 100 – D140 PN12.510,30Mét288,364198,971
Ống HDPE 100 – D140 PN1612,70Mét349,636241,249
Ống HDPE 100 – D140 PN2015,70Mét420,545290,176

12. ống nhựa HDPE D160

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D160 PN66,20Mét206,909142,767
Ống HDPE 100 – D160 PN87,70Mét255,091176,013
Ống HDPE 100 – D160 PN109,50Mét312,909215,907
Ống HDPE 100 – D160 PN12.511,80Mét376,273259,628
Ống HDPE 100 – D160 PN1614,60Mét462,364319,031
Ống HDPE 100 – D160 PN2017,90Mét551,818380,754

13. ống nhựa HDPE D180

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D180 PN66,90Mét258,545178,396
Ống HDPE 100 – D180 PN88,60Mét321,182221,616
Ống HDPE 100 – D180 PN1010,70Mét393,909271,797
Ống HDPE 100 – D180 PN12.513,30Mét479,727331,012
Ống HDPE 100 – D180 PN1614,60Mét578,818399,384
Ống HDPE 100 – D180 PN2017,90Mét697,455481,244

14. ống nhựa HDPE D200

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D200 PN67,70Mét321,091221,553
Ống HDPE 100 – D200 PN89,60Mét400,091276,063
Ống HDPE 100 – D200 PN1011,90Mét493,636340,609
Ống HDPE 100 – D200 PN12.514,70Mét599,455413,624
Ống HDPE 100 – D200 PN1618,20Mét727,727502,132
Ống HDPE 100 – D200 PN2022,40Mét867,545598,606

15. ống nhựa HDPE D225

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D225 PN68,60Mét402,818277,944
Ống HDPE 100 – D225 PN810,80Mét503,818347,634
Ống HDPE 100 – D225 PN1013,40Mét616,273425,228
Ống HDPE 100 – D225 PN12.516,60Mét743,091512,733
Ống HDPE 100 – D225 PN1620,50Mét893,182616,296
Ống HDPE 100 – D225 PN2025,20Mét1,073,182740,496

16. ống nhựa HDPE D250

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D250 PN69,60Mét499,000344,310
Ống HDPE 100 – D250 PN811,90Mét614,818424,224
Ống HDPE 100 – D250 PN1014,80Mét757,364522,581
Ống HDPE 100 – D250 PN12.518,40Mét923,909637,497
Ống HDPE 100 – D250 PN1622,70Mét1,116,909770,667
Ống HDPE 100 – D250 PN2027,90Mét1,325,636914,689

17. ống nhựa HDPE D280

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D280 PN610,70Mét618,818426,984
Ống HDPE 100 – D280 PN813,40Mét784,273541,148
Ống HDPE 100 – D280 PN1016,60Mét950,818656,064
Ống HDPE 100 – D280 PN12.520,60Mét1,158,364799,271
Ống HDPE 100 – D280 PN1625,40Mét1,399,727965,812
Ống HDPE 100 – D280 PN2031,30Mét1,660,7271,145,902

18. ống nhựa HDPE D315

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D315 PN612,10Mét789,091544,473
Ống HDPE 100 – D315 PN815,00Mét982,455677,894
Ống HDPE 100 – D315 PN1018,70Mét1,192,727822,982
Ống HDPE 100 – D315 PN12.523,20Mét1,448,818999,684
Ống HDPE 100 – D315 PN1628,60Mét1,756,0001,211,640
Ống HDPE 100 – D315 PN2035,20Mét2,112,7271,457,782

19. ống nhựa HDPE D355

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D355 PN613,60Mét1,002,273691,568
Ống HDPE 100 – D355 PN816,90Mét1,235,455852,464
Ống HDPE 100 – D355 PN1021,10Mét1,515,7271,045,852
Ống HDPE 100 – D355 PN12.526,10Mét1,837,5451,267,906
Ống HDPE 100 – D355 PN1632,20Mét2,228,2731,537,508
Ống HDPE 100 – D355 PN2039,70Mét2,681,9091,850,517

20. ống nhựa HDPE D400

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D400 PN615,30Mét1,264,455872,474
Ống HDPE 100 – D400 PN819,10Mét1,584,3641,093,211
Ống HDPE 100 – D400 PN1023,70Mét1,926,0001,328,940
Ống HDPE 100 – D400 PN12.529,40Mét2,326,3641,605,191
Ống HDPE 100 – D400 PN1636,30Mét2,841,0001,960,290
Ống HDPE 100 – D400 PN2044,70Mét3,412,0002,354,280

21. ống nhựa HDPE D450

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D450 PN617,20Mét1,615,9091,114,977
Ống HDPE 100 – D450 PN821,50Mét1,988,7271,372,222
Ống HDPE 100 – D450 PN1026,70Mét2,433,7271,679,272
Ống HDPE 100 – D450 PN12.533,10Mét2,941,3642,029,541
Ống HDPE 100 – D450 PN1640,90Mét3,595,9092,481,177
Ống HDPE 100 – D450 PN2050,30Mét4,310,9092,974,527

22. ống nhựa HDPE D500

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D500 PN619,10Mét1,967,9091,357,857
Ống HDPE 100 – D500 PN823,90Mét2,467,0911,702,293
Ống HDPE 100 – D500 PN1029,70Mét3,026,4552,088,254
Ống HDPE 100 – D500 PN12.536,80Mét3,660,5452,525,776
Ống HDPE 100 – D500 PN1645,40Mét4,457,5453,075,706
Ống HDPE 100 – D500 PN2055,80Mét5,338,5453,683,596

23. ống nhựa HDPE D560

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D560 PN621,40Mét2,702,7271,864,882
Ống HDPE 100 – D560 PN826,70Mét3,332,7272,299,582
Ống HDPE 100 – D560 PN1033,20Mét4,091,8182,823,354
Ống HDPE 100 – D560 PN12.541,20Mét4,994,5453,446,236
Ống HDPE 100 – D560 PN1650,80Mét6,032,7274,162,582

24. ống nhựa HDPE D630

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D630 PN624,10Mét3,424,5452,362,936
Ống HDPE 100 – D630 PN830,00Mét4,210,9092,905,527
Ống HDPE 100 – D630 PN1037,40Mét5,182,7273,576,082
Ống HDPE 100 – D630 PN12.546,30Mét6,312,7274,355,782
Ống HDPE 100 – D630 PN1657,20Mét7,167,2734,945,418

25. ống nhựa HDPE D710

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D710 PN627,20Mét4,360,0003,008,400
Ống HDPE 100 – D710 PN833,90Mét5,369,0913,704,673
Ống HDPE 100 – D710 PN1042,10Mét6,586,3644,544,591
Ống HDPE 100 – D710 PN12.552,20Mét8,031,8185,541,954
Ống HDPE 100 – D710 PN1664,50Mét9,723,6366,709,309

26. ống nhựa HDPE D800

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D800 PN630,60Mét5,521,8183,810,054
Ống HDPE 100 – D800 PN838,10Mét7,486,0005,165,340
Ống HDPE 100 – D800 PN1047,40Mét8,351,8185,762,754
Ống HDPE 100 – D800 PN12.558,80Mét8,351,8185,762,754

27. ống nhựa HDPE D900

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D900 PN634,40Mét6,983,6364,818,709
Ống HDPE 100 – D900 PN842,90Mét8,610,9095,941,527
Ống HDPE 100 – D900 PN1053,30Mét10,564,5457,289,536
Ống HDPE 100 – D900 PN12.566,20Mét12,907,2738,906,018

28. ống nhựa HDPE D1000

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN638,20Mét8,617,2735,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN847,70Mét10,639,0917,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN1059,30Mét13,056,3649,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.572,50Mét15,720,90910,847,427

29. ống nhựa HDPE D1200

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN638,20Mét8,617,2735,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN847,70Mét10,639,0917,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN1059,30Mét13,056,3649,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.572,50Mét15,720,90910,847,427

30. ống nhựa HDPE D1400

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D1400 PN653,50Mét21,945,00015,142,050
Ống HDPE 100 – D1400 PN866,70Mét27,061,80018,672,642
Ống HDPE 100 – D1400 PN1083,00Mét32,995,50022,766,895
Ống HDPE 100 – D1400 PN12Mét

31. ống nhựa HDPE D1600

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D1600 PN661,20Mét28,682,00019,790,580
Ống HDPE 100 – D1600 PN876,20Mét35,336,00024,381,840
Ống HDPE 100 – D1600 PN1094,80Mét43,068,50029,717,265
Ống HDPE 100 – D1600 PN12Mét

32. ống nhựa HDPE D1800

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D1800 PN668,80Mét33,118,75022,851,938
Ống HDPE 100 – D1800 PN885,80Mét40,627,37428,032,888
Ống HDPE 100 – D1800 PN10106,60Mét19,258,53113,288,386

33. ống nhựa HDPE D2000 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩmĐộ dàyĐVTGiá niêm yếtGiá bán
Ống HDPE 100 – D2000 PN676,40Mét40,923,75028,237,388
Ống HDPE 100 – D2000 PN895,30Mét50,163,75034,612,988
Ống HDPE 100 – D2000 PN10118,50Mét61,180,00042,214,200

Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Mua ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?

Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.

Xem thêm: Top Game Nhập Vai Đồ Họa Đẹp Cho Mobile Hay Nhất Đồ Họa Cực Đẹp 2024

Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất. Ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.

Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.

Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.

Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.

Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Các loại độ dày của ống u
PVC Tiền Phong

Tùy từng đường kính của ống sẽ có các loại độ dày khác nhau. Để phân biệt đơn giản hơn khi ta phân biệt ống bằng Class. Với độ dày thông dụng trong các công trình xây dựng dân dụng. Hay các tòa nhà chung cư cao tầng. Thì các chủ đ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *